Đọc nhanh: 边际产品转换率 (biên tế sản phẩm chuyển hoán suất). Ý nghĩa là: Marginal rate of product transformation.
边际产品转换率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal rate of product transformation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际产品转换率
- 换代产品
- cải tiến sản phẩm
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 封装 过程 中 对 产品 造成 损害 的 几率 有 多 大 ?
- Xác suất làm hỏng sản phẩm trong quá trình đóng gói là bao nhiêu?
- 加快 产品 的 更新换代
- nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
换›
率›
转›
边›
际›