Đọc nhanh: 白班儿 (bạch ban nhi). Ý nghĩa là: ca ngày; kíp ngày. Ví dụ : - 上白班儿 làm ca ngày
白班儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca ngày; kíp ngày
白天工作的班次;日班
- 上白 班儿
- làm ca ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白班儿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 她 是 班上 的 尖儿 生
- Cô ấy là học sinh xuất sắc trong lớp.
- 她 喜欢 上 白班
- Cô ấy thích làm ca ngày.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 我 的 活儿 全 白干 了
- Tất cả việc tôi làm đều tốn công vô ích rồi.
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
班›
白›