Đọc nhanh: 松快 (tùng khoái). Ý nghĩa là: khoan khoái; nhẹ nhõm; thoải mái.
松快 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan khoái; nhẹ nhõm; thoải mái
轻松爽快;宽畅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松快
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
松›