Đọc nhanh: 软禁 (nhuyễn cấm). Ý nghĩa là: giam lỏng; quản thúc; tù lỏng; tù giam lỏng.
软禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giam lỏng; quản thúc; tù lỏng; tù giam lỏng
不关进牢狱但是不许自由行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软禁
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
软›