Đọc nhanh: 轮胎动平衡服务 (luân thai động bình hành phục vụ). Ý nghĩa là: Cân chỉnh lốp xe.
轮胎动平衡服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cân chỉnh lốp xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮胎动平衡服务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 这项 运动 帮助 我 平衡 身体
- Bài tập này giúp tôi cân bằng cơ thể.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他 一心 为民服务
- Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 这次 购物 活动 提供 免邮 服务
- Chương trình mua sắm lần này cung cấp dịch vụ freeship.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
动›
平›
服›
胎›
衡›
轮›