Đọc nhanh: 雨伞修理 (vũ tán tu lí). Ý nghĩa là: Sửa chữa ô dù.
雨伞修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa ô dù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨伞修理
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 下雨 了 , 幸亏 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.
- 他 亲手 修理 了 自行车
- Anh ấy tự tay sửa xe đạp.
- 他们 一天 都 在 修理 房子
- Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
修›
理›
雨›