Đọc nhanh: 包间 (bao gian). Ý nghĩa là: phòng; gian (trên xe lửa).
包间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng; gian (trên xe lửa)
火车卧车车厢中的分隔间,有盥洗设备及床位,分隔间大于寝室而小于客室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包间
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 这 间 房间 能 包容 很多 人
- Căn phòng này có thể chứa nhiều người.
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
间›