Đọc nhanh: 车中底 (xa trung để). Ý nghĩa là: Máy đế giữa.
车中底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đế giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车中底
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 她 在 车祸 中 毙命
- Cô ấy mất mạng trong vụ tai nạn.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 他 很 中意 那辆车
- Tôi rất vừa ý chiếc xe đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
底›
车›