Đọc nhanh: 车拉帮 (xa lạp bang). Ý nghĩa là: May đế trung vào mặt giày.
车拉帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May đế trung vào mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车拉帮
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
拉›
车›