Đọc nhanh: 身躯 (thân khu). Ý nghĩa là: thân thể; thân hình; vóc người. Ví dụ : - 健壮的身躯。 thân thể cường tráng.. - 身躯高大。 thân hình cao to.. - 瘦弱的身躯。 thân hình yếu đuối.
身躯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân thể; thân hình; vóc người
身体;身材
- 健壮 的 身躯
- thân thể cường tráng.
- 身躯 高大
- thân hình cao to.
- 瘦弱 的 身躯
- thân hình yếu đuối.
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身躯
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
- 健壮 的 身躯
- thân thể cường tráng.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 他 的 身躯 有如 一棵 青松
- thân hình anh ấy giống như cây thông xanh.
- 瘦弱 的 身躯
- thân hình yếu đuối.
- 身躯 高大
- thân hình cao to.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
身›
躯›