身躯 shēnqū
volume volume

Từ hán việt: 【thân khu】

Đọc nhanh: 身躯 (thân khu). Ý nghĩa là: thân thể; thân hình; vóc người. Ví dụ : - 健壮的身躯。 thân thể cường tráng.. - 身躯高大。 thân hình cao to.. - 瘦弱的身躯。 thân hình yếu đuối.

Ý Nghĩa của "身躯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

身躯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân thể; thân hình; vóc người

身体;身材

Ví dụ:
  • volume volume

    - 健壮 jiànzhuàng de 身躯 shēnqū

    - thân thể cường tráng.

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 高大 gāodà

    - thân hình cao to.

  • volume volume

    - 瘦弱 shòuruò de 身躯 shēnqū

    - thân hình yếu đuối.

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 很矮 hěnǎi

    - Anh ấy có vóc người thấp.

  • volume volume

    - 壮健 zhuàngjiàn de 身躯 shēnqū 犹如 yóurú 一座 yīzuò 铁塔 tiětǎ

    - Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.

  • volume volume

    - 矮小 ǎixiǎo de 身躯 shēnqū

    - vóc người thấp bé.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身躯

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 很矮 hěnǎi

    - Anh ấy có vóc người thấp.

  • volume volume

    - 矮小 ǎixiǎo de 身躯 shēnqū

    - vóc người thấp bé.

  • volume volume

    - 健壮 jiànzhuàng de 身躯 shēnqū

    - thân thể cường tráng.

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 身躯 shēnqū 十分 shífēn 健壮 jiànzhuàng

    - Hổ thân thể rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - de 身躯 shēnqū 有如 yǒurú 一棵 yīkē 青松 qīngsōng

    - thân hình anh ấy giống như cây thông xanh.

  • volume volume

    - 瘦弱 shòuruò de 身躯 shēnqū

    - thân hình yếu đuối.

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 高大 gāodà

    - thân hình cao to.

  • volume volume

    - 壮健 zhuàngjiàn de 身躯 shēnqū 犹如 yóurú 一座 yīzuò 铁塔 tiětǎ

    - Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thân 身 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHSK (竹竹尸大)
    • Bảng mã:U+8EAF
    • Tần suất sử dụng:Cao