Đọc nhanh: 躯体 (khu thể). Ý nghĩa là: thân thể; cơ thể; thể xác, mình mẩy. Ví dụ : - 要将宿主的躯体用亚麻布裹好 Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
躯体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân thể; cơ thể; thể xác
身躯
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
✪ 2. mình mẩy
身体的高矮和胖瘦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躯体
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 我们 要 保重 躯体
- Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.
- 我 的 躯体 太 疲惫 了
- Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
躯›