Đọc nhanh: 躯壳 (khu xác). Ý nghĩa là: thể xác; xác thịt.
躯壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể xác; xác thịt
肉体 (对精神而言)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躯壳
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 几天 以后 蛋壳 破 了 小雁 破壳 而出
- Vài ngày sau, vỏ trứng vỡ ra, và con ngỗng nhỏ chui ra.
- 在 海边 , 美丽 的 贝壳 比比皆是
- Ở bờ biển, những vỏ sò đẹp nhiều vô kể.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
躯›