践诺 jiànnuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn nặc】

Đọc nhanh: 践诺 (tiễn nặc). Ý nghĩa là: thực hiện lời hứa; làm theo lời hứa.

Ý Nghĩa của "践诺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

践诺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực hiện lời hứa; làm theo lời hứa

履行诺言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 践诺

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò huì 做到 zuòdào de

    - Anh ấy hứa sẽ thực hiện được.

  • volume volume

    - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 兑现 duìxiàn de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò 每天 měitiān 准时 zhǔnshí 上班 shàngbān

    - Anh ấy hứa sẽ đi làm đúng giờ hàng ngày.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò 尽快 jǐnkuài 解决问题 jiějuéwèntí

    - Anh ấy hứa sẽ giải quyết vấn đề sớm.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 地践 dìjiàn zài 湿地 shīdì shàng

    - Anh ấy cẩn thận giẫm lên khu đất ẩm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 实践 shíjiàn le xīn de 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ

    - Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMIJ (口一戈十)
    • Bảng mã:U+8DF5
    • Tần suất sử dụng:Cao