Đọc nhanh: 越日文化交流协会 (việt nhật văn hoá giao lưu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội giao lưu văn hoá VN-NB.
越日文化交流协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội giao lưu văn hoá VN-NB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越日文化交流协会
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 对话 能够 促进 文化交流
- Đối thoại có thể thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 合作 促进 了 文化 的 交流
- Hợp tác thúc đẩy sự giao lưu văn hóa.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 语言 是 文化交流 的 桥梁
- Ngôn ngữ là cầu nối của sự giao lưu văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
化›
协›
文›
日›
流›
越›