Đọc nhanh: 英国文化协会 (anh quốc văn hoá hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Anh.
英国文化协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng Anh
British Council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国文化协会
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
化›
协›
国›
文›
英›