Đọc nhanh: 化学协会 (hoá học hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Hoá học.
化学协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学协会
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 我 终于 学会 了 化 精巧 淡雅 的 妆容
- Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 我们 通过 潜移默化 的 方式 学会 了
- Chúng tôi học nó bằng phương pháp mưa dầm thấm lâu.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
化›
协›
学›