Đọc nhanh: 饮食文化 Ý nghĩa là: Văn hóa ẩm thực. Ví dụ : - 中国的饮食文化非常丰富多样。 Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.. - 每个国家都有自己独特的饮食文化。 Mỗi quốc gia đều có văn hóa ẩm thực riêng biệt.
饮食文化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn hóa ẩm thực
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
- 每个 国家 都 有 自己 独特 的 饮食文化
- Mỗi quốc gia đều có văn hóa ẩm thực riêng biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮食文化
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 饮食文化 很 丰富
- Văn hóa ẩm thực rất phong phú.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 回族 的 饮食文化 丰富
- Văn hóa ẩm thực của dân tộc Hồi rất phong phú.
- 饮食文化 体现 地域 特色
- Văn hóa ẩm thực thể hiện đặc trưng vùng miền.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
- 每个 国家 都 有 自己 独特 的 饮食文化
- Mỗi quốc gia đều có văn hóa ẩm thực riêng biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
文›
食›
饮›