越南音乐家协会 yuènán yīnyuè jiā xiéhuì
volume volume

Từ hán việt: 【việt na âm lạc gia hiệp hội】

Đọc nhanh: 越南音乐家协会 (việt na âm lạc gia hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Nhạc sỹ Việt Nam.

Ý Nghĩa của "越南音乐家协会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

越南音乐家协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hội Nhạc sỹ Việt Nam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南音乐家协会

  • volume volume

    - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 弹奏 tánzòu 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - zài 家用 jiāyòng 音乐 yīnyuè 饼干 bǐnggàn 招待 zhāodài

    - Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 广播 guǎngbō 一场 yīchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - shì 音乐 yīnyuè 协会 xiéhuì de 会员 huìyuán

    - Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.

  • volume volume

    - zài chī 仔蛋时 zǎidànshí 常会 chánghuì 加上 jiāshàng 越南 yuènán 香菜 xiāngcài 一起 yìqǐ 食用 shíyòng

    - Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.

  • volume volume

    - 听觉 tīngjué duì 音乐家 yīnyuèjiā hěn 重要 zhòngyào

    - Thính giác rất quan trọng đối với nhạc sĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 举行 jǔxíng 一个 yígè 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.

  • - zài 这个 zhègè 特别 tèbié de 日子 rìzi zhù 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 快乐 kuàilè

    - Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao