Đọc nhanh: 越南舞台艺术协会 (việt na vũ thai nghệ thuật hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Sân khấu Việt Nam.
越南舞台艺术协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Sân khấu Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南舞台艺术协会
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
台›
术›
舞›
艺›
越›