Đọc nhanh: 越南土地科学协会 (việt na thổ địa khoa học hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội khoa học đất Việt Nam.
越南土地科学协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội khoa học đất Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南土地科学协会
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 在 越南 教师节 , 学生 们 常常 送给 老师 花 和 卡片
- Vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh thường tặng thầy cô hoa và thiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
土›
地›
学›
科›
越›