Đọc nhanh: 越南美术协会 (việt na mĩ thuật hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Mỹ thuật Việt Nam.
越南美术协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Mỹ thuật Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南美术协会
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
术›
美›
越›