Đọc nhanh: 越南标准质量局 (việt na tiêu chuẩn chất lượng cục). Ý nghĩa là: Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam.
越南标准质量局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam
越南标准质量局是负责向政府提出有关对国家计量标准体系的科学性、技术性和法制要求方面的建议,并专门负责国家计量标准体系和法制计量之间的合作的机构。办公地址位于越南首都河内市陈兴道街70号。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南标准质量局
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 这些 产品 不 符合 质量标准
- Mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 这个 产品 的 质量 很 标准
- Chất lượng sản phẩm này rất chuẩn.
- 质量 是 我们 的 首要 标准
- Chất lượng là tiêu chuẩn hàng đầu của chúng tôi.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 质量 经理 负责 确保 公司 产品 符合 质量标准
- Quản lý chất lượng chịu trách nhiệm đảm bảo sản phẩm của công ty đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
南›
局›
标›
质›
越›
量›