Đọc nhanh: 这就是结局. Ý nghĩa là: Rốt cuộc là vậy! (Diễn tả sự kết thúc hoặc kết quả cuối cùng của một sự việc).
这就是结局. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rốt cuộc là vậy! (Diễn tả sự kết thúc hoặc kết quả cuối cùng của một sự việc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这就是结局.
- 要是 你老 这样 举棋不定 我们 就 来不及 了
- Nếu bạn tiếp tục do dự như vậy, chúng ta sẽ không kịp.
- 实不相瞒 这 就是 我们 的 栖身之地
- Thành thật mà nói, đây là nơi chúng tôi đang sống.
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
- 他 这个 人 , 天生 就是 当 画家 的 料
- anh ấy được sinh ra để trở thành họa sĩ.
- 这个 位子 也许 就是 在 古奇 名下 预定 的
- Việc đặt trước có lẽ thuộc Gucci.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
就›
局›
是›
结›
这›