Đọc nhanh: 中华全国妇女联合会 (trung hoa toàn quốc phụ nữ liên hợp hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn Phụ nữ toàn Trung Quốc (CHND Trung Hoa, thành lập năm 1949).
中华全国妇女联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn Phụ nữ toàn Trung Quốc (CHND Trung Hoa, thành lập năm 1949)
All-China Women's Federation (PRC, established 1949)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华全国妇女联合会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 许多 妇女 把 她们 的 全部 精力 投入 到 职业 中
- Nhiều phụ nữ dồn hết sức lực của mình vào công việc.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
全›
华›
合›
国›
女›
妇›
联›