Đọc nhanh: 超限学习机 (siêu hạn học tập cơ). Ý nghĩa là: Extreme Learning Machine Máy học cực trị (ELM).
超限学习机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Extreme Learning Machine Máy học cực trị (ELM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超限学习机
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 他 的 见闻 有限 , 但 他 努力学习
- Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 学习 有 了 转机 , 成绩 提高
- Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 这次 出国 留学 对 我 而言 是 个 很大 的 学习 机会
- Thời gian học tập ở nước ngoài này là một cơ hội học tập tuyệt vời đối với tôi.
- 我 利用 这个 机会 学习
- Tôi tận dụng cơ hội này để học tập.
- 我们 学习 了 机械功 知识
- Chúng tôi đã học kiến thức về công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
学›
机›
超›
限›