Đọc nhanh: 播种机 (bá chủng cơ). Ý nghĩa là: máy gieo hạt; máy gieo giống.
播种机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gieo hạt; máy gieo giống
用以播种的农业机械
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播种机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 播种 不能 失时
- gieo trồng không thể để mất thời vụ.
- 播种机
- máy gieo hạt
- 今年 种子 播得 很早
- Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.
- 我们 今年 种子 播得 太晚 了
- Năm nay chúng ta gieo hạt quá muộn.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
机›
种›