Đọc nhanh: 包机 (bao cơ). Ý nghĩa là: máy bay thuê bao, Bao trọn gói máy bay. Ví dụ : - 打包机 máy đóng gói
✪ 1. máy bay thuê bao
包乘的飞机
- 打包机
- máy đóng gói
✪ 1. Bao trọn gói máy bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包机
- 打包机
- máy đóng gói
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
机›