Đọc nhanh: 特征学习 (đặc chinh học tập). Ý nghĩa là: Featured Learning Trích chọn đặc trưng.
特征学习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Featured Learning Trích chọn đặc trưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特征学习
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 这个 人 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 学习
- Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 他 一天 都 在 学习 新 知识
- Anh ấy học kiến thức mới suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
学›
征›
特›