超级 chāojí
volume volume

Từ hán việt: 【siêu cấp】

Đọc nhanh: 超级 (siêu cấp). Ý nghĩa là: siêu; siêu cấp. Ví dụ : - 这个蛋糕超级好吃。 Cái bánh này siêu ngon.. - 她是一个超级明星。 Cô ấy là một siêu sao.

Ý Nghĩa của "超级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 6 TOCFL 3

超级 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siêu; siêu cấp

超出一般等级的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo 超级 chāojí 好吃 hǎochī

    - Cái bánh này siêu ngon.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Cô ấy là một siêu sao.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 超级

✪ 1. 超级 + Tính từ

Ví dụ:
  • volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 超级 chāojí 有趣 yǒuqù

    - Bộ phim này siêu thú vị.

  • volume

    - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

✪ 2. 超级 + Danh từ (大国/城市/英雄...)

Ví dụ:
  • volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 超级 chāojí 英雄 yīngxióng

    - Tôi rất thích siêu anh hùng.

  • volume

    - 中国 zhōngguó shì 一个 yígè 超级大国 chāojídàguó

    - Trung Quốc là một siêu cường quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • volume volume

    - 小商店 xiǎoshāngdiàn 受到 shòudào 大型 dàxíng 超级市场 chāojíshìchǎng 不断 bùduàn 排挤 páijǐ

    - Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.

  • volume volume

    - 报界 bàojiè 那个 nàgè xīn 运动员 yùndòngyuán 吹捧 chuīpěng 成为 chéngwéi 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 过来 guòlái kàn 超级 chāojí bēi

    - Bạn có thể đến xem Super Bowl.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó shì 一个 yígè 超级大国 chāojídàguó

    - Trung Quốc là một siêu cường quốc.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 超级 chāojí 英雄 yīngxióng

    - Tôi rất thích siêu anh hùng.

  • volume volume

    - 超级 chāojí 计算技术 jìsuànjìshù 取得 qǔde le 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 穿着 chuānzhe 赢得 yíngde 超级 chāojí wǎn

    - Tôi sẽ vô địch Super Bowl trong màu áo này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao