Đọc nhanh: 超等 (siêu đẳng). Ý nghĩa là: siêu hạng; ngoại hạng.
超等 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu hạng; ngoại hạng
高出一般的;特等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
超›