Đọc nhanh: 超级碗 (siêu cấp oản). Ý nghĩa là: Super Bowl (giải vô địch bóng đá kiểu Mỹ). Ví dụ : - 我会穿着它赢得超级碗 Tôi sẽ vô địch Super Bowl trong màu áo này.
超级碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Super Bowl (giải vô địch bóng đá kiểu Mỹ)
Super Bowl (American football championship game)
- 我会 穿着 它 赢得 超级 碗
- Tôi sẽ vô địch Super Bowl trong màu áo này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级碗
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 欢迎 收看 第 48 届 超级 碗
- Chào mừng đến với Super Bowl XLVIII
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 我 很 喜欢 超级 英雄
- Tôi rất thích siêu anh hùng.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
- 我会 穿着 它 赢得 超级 碗
- Tôi sẽ vô địch Super Bowl trong màu áo này.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碗›
级›
超›