超级杯 chāojí bēi
volume volume

Từ hán việt: 【siêu cấp bôi】

Đọc nhanh: 超级杯 (siêu cấp bôi). Ý nghĩa là: Super Bowl (giải vô địch bóng đá kiểu Mỹ), Siêu cúp (các môn thể thao khác nhau). Ví dụ : - 你可以过来看超级杯 Bạn có thể đến xem Super Bowl.

Ý Nghĩa của "超级杯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超级杯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Super Bowl (giải vô địch bóng đá kiểu Mỹ)

Super Bowl (American football championship game)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 过来 guòlái kàn 超级 chāojí bēi

    - Bạn có thể đến xem Super Bowl.

✪ 2. Siêu cúp (các môn thể thao khác nhau)

Super Cup (various sports)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级杯

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • volume volume

    - 小商店 xiǎoshāngdiàn 受到 shòudào 大型 dàxíng 超级市场 chāojíshìchǎng 不断 bùduàn 排挤 páijǐ

    - Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.

  • volume volume

    - 报界 bàojiè 那个 nàgè xīn 运动员 yùndòngyuán 吹捧 chuīpěng 成为 chéngwéi 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 过来 guòlái kàn 超级 chāojí bēi

    - Bạn có thể đến xem Super Bowl.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó shì 一个 yígè 超级大国 chāojídàguó

    - Trung Quốc là một siêu cường quốc.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 超级 chāojí 英雄 yīngxióng

    - Tôi rất thích siêu anh hùng.

  • volume volume

    - 超级 chāojí 计算技术 jìsuànjìshù 取得 qǔde le 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 穿着 chuānzhe 赢得 yíngde 超级 chāojí wǎn

    - Tôi sẽ vô địch Super Bowl trong màu áo này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao