Đọc nhanh: 超级计算机 (siêu cấp kế toán cơ). Ý nghĩa là: Siêu máy tính.
超级计算机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siêu máy tính
超级计算机:超级计算机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级计算机
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
算›
级›
计›
超›