Đọc nhanh: 超级跑车 (siêu cấp bào xa). Ý nghĩa là: viết tắt cho 超跑 | 超跑, siêu xe.
超级跑车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 超跑 | 超跑
abbr. to 超跑|超跑 [chāo pǎo]
✪ 2. siêu xe
supercar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级跑车
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 你 可以 过来 看 超级 杯
- Bạn có thể đến xem Super Bowl.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 你 怎么 没 超车 ?
- Sao bạn không vượt xe?
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 他 急忙 跑 向 火车站
- Anh ấy vội vàng chạy ra ga tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
超›
跑›
车›