Đọc nhanh: 转正工资 (chuyển chính công tư). Ý nghĩa là: lương chính thức.
转正工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương chính thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转正工资
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
正›
资›
转›