Đọc nhanh: 资望 (tư vọng). Ý nghĩa là: thâm niên và uy tín.
资望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thâm niên và uy tín
资历和声望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资望
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 我们 指望 着 工资
- Chúng tôi chỉ trông chờ vào lương.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 资深望重
- thâm niên vọng trọng
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
资›