Đọc nhanh: 资料传送服务 (tư liệu truyền tống phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ cung cấp dữ liệu.
资料传送服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cung cấp dữ liệu
data delivery service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料传送服务
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 物流配送 服务 很 重要
- Dịch vụ phân phối vận chuyển rất quan trọng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 酒店 提供 全套 服务 , 包括 洗衣 、 送餐 和 旅游 安排
- Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
务›
料›
服›
资›
送›