Đọc nhanh: 辐射警告标志 (phúc xạ cảnh cáo tiêu chí). Ý nghĩa là: biểu tượng cảnh báo bức xạ.
辐射警告标志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu tượng cảnh báo bức xạ
radiation warning symbol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射警告标志
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 你 射击 中 目标 了 吗 ?
- Anh có bắn trúng mục tiêu không?
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 医生 的 警告 让 他们 注意 健康 问题
- Sự nhắc nhở của bác sĩ khiến bọn họ chú ý đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
射›
志›
标›
警›
辐›