病历 bìnglì
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh lịch】

Đọc nhanh: 病历 (bệnh lịch). Ý nghĩa là: bệnh lịch; bệnh án; tiểu sử bệnh (bộ môn trị liệu ghi lại bệnh tình, chẩn đoán, cách xử lý của từng người), hồ sơ bệnh án. Ví dụ : - 病历卡 phiếu theo dõi bệnh. - 没有病历证 Không có giấy nghỉ ốm

Ý Nghĩa của "病历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病历 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh lịch; bệnh án; tiểu sử bệnh (bộ môn trị liệu ghi lại bệnh tình, chẩn đoán, cách xử lý của từng người)

医疗部门记载病情、诊断和处理方法的记录,每个人的一份也叫病案

Ví dụ:
  • volume volume

    - 病历卡 bìnglìkǎ

    - phiếu theo dõi bệnh

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 病历 bìnglì zhèng

    - Không có giấy nghỉ ốm

✪ 2. hồ sơ bệnh án

医疗部门记载病情、诊断和处理方法的记录, 每个人的一份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病历

  • volume volume

    - 病历卡 bìnglìkǎ

    - phiếu theo dõi bệnh

  • volume volume

    - 经历 jīnglì 风雨 fēngyǔ 怎么 zěnme jiàn 彩虹 cǎihóng

    - Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 病历 bìnglì zhèng

    - Không có giấy nghỉ ốm

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 倒替 dǎotì zhe 看护 kānhù 病人 bìngrén

    - hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ zài 不断 bùduàn 演变 yǎnbiàn

    - Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao