资格 zīgé
volume volume

Từ hán việt: 【tư cách】

Đọc nhanh: 资格 (tư cách). Ý nghĩa là: tư cách, tuổi nghề; thâm niên. Ví dụ : - 你需要具备相关资格。 Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.. - 资格审核已经通过。 Đánh giá tư cách đã thông qua.. - 他有资格参加比赛。 Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.

Ý Nghĩa của "资格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

资格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tư cách

从事某种活动所应具备的条件、身份等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào 具备 jùbèi 相关 xiāngguān 资格 zīgé

    - Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.

  • volume volume

    - 资格 zīgé 审核 shěnhé 已经 yǐjīng 通过 tōngguò

    - Đánh giá tư cách đã thông qua.

  • volume volume

    - yǒu 资格 zīgé 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tuổi nghề; thâm niên

由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīn 资格 zīgé 老而 lǎoér 当选 dāngxuǎn 主席 zhǔxí

    - Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 资格 zīgé shì zuì lǎo de

    - Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.

So sánh, Phân biệt 资格 với từ khác

✪ 1. 资格 vs 资历

Giải thích:

Giống:
- Cả hai đều là danh từ có nghĩa là tư cách để tham gia, làm một việc gì đó.
Khác:
- "资格" tập trung vào các điều kiện, yêu cầu hoặc địa vị cần có để tham gia vào một hoạt động nhất định.
"资历" tập trung vào kinh nghiệm tham gia vào một hoạt động nhất định.
- "资格" có thể tạo thành các cụm danh từ như: "资格证"...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资格

  • volume volume

    - de 医生 yīshēng 资格证书 zīgézhèngshū 已经 yǐjīng 过期 guòqī

    - Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.

  • volume volume

    - yīn 作弊 zuòbì bèi 取消资格 qǔxiāozīgé

    - Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.

  • volume volume

    - yǒu 资格 zīgé 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 资格 zīgé yào 经过 jīngguò 有关 yǒuguān 部门 bùmén 检定 jiǎndìng

    - Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 辱骂 rǔmà 别人 biérén 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 这个 zhègè 资格 zīgé

    - Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.

  • volume volume

    - yīn 资格 zīgé 老而 lǎoér 当选 dāngxuǎn 主席 zhǔxí

    - Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.

  • volume volume

    - 兼有 jiānyǒu 教师 jiàoshī 医生 yīshēng de 资格 zīgé

    - Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 资格 zīgé ài

    - Anh có tư cách gì để yêu em?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao