Đọc nhanh: 资粮 (tư lương). Ý nghĩa là: quân lương; hậu cần (quân đội).
资粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân lương; hậu cần (quân đội)
战资、粮草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资粮
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 今后 几年 , 我们 会 增加 投资
- Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tăng cường đầu tư.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粮›
资›