èr
volume volume

Từ hán việt: 【nhị】

Đọc nhanh: (nhị). Ý nghĩa là: trước khi cúng tế, giết gia súc dùng máu bôi lên đồ dùng, xuất huyết mắt và tai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trước khi cúng tế, giết gia súc dùng máu bôi lên đồ dùng

古代祭祀前宰杀牲畜取血来涂器物

✪ 2. xuất huyết mắt và tai

中医指眼耳出血

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+6 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTSJ (竹廿尸十)
    • Bảng mã:U+8848
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp