部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhị】
Đọc nhanh: 衈 (nhị). Ý nghĩa là: trước khi cúng tế, giết gia súc dùng máu bôi lên đồ dùng, xuất huyết mắt và tai.
衈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trước khi cúng tế, giết gia súc dùng máu bôi lên đồ dùng
古代祭祀前宰杀牲畜取血来涂器物
✪ 2. xuất huyết mắt và tai
中医指眼耳出血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衈
衈›
Tập viết