èr
volume volume

Từ hán việt: 【nhị】

Đọc nhanh: (nhị). Ý nghĩa là: cây táo chua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây táo chua

酸枣树,落叶灌木,茎上多刺,果实味酸,可以吃,种子入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨フ一一一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIPC (木戈心金)
    • Bảng mã:U+6A32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp