Đọc nhanh: 环境地质学 (hoàn cảnh địa chất học). Ý nghĩa là: Địa chất học môi trường.
环境地质学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa chất học môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境地质学
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 庸俗 , 粗俗 庸俗 的 品质 或 环境
- Chất lượng hoặc môi trường tầm thường, thô tục và tầm thường.
- 学习 环境 很 好
- Môi trường học tập rất tốt
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
境›
学›
环›
质›