Đọc nhanh: 地质学 (địa chất học). Ý nghĩa là: địa chất học. Ví dụ : - 《地质学概论》 khái luận về địa chất học
地质学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chất học
研究构成地球的物质和地壳构造,以探讨地球的形成和发展的学科
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质学
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 他 认真 地 学习
- Anh ấy học tập nghiêm túc.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
质›