质料 zhìliào
volume volume

Từ hán việt: 【chất liệu】

Đọc nhanh: 质料 (chất liệu). Ý nghĩa là: chất liệu; vật liệu. Ví dụ : - 这套衣服的质料很好。 chất liệu bộ quần áo này rất tốt.

Ý Nghĩa của "质料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

质料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất liệu; vật liệu

产品所用的材料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú de 质料 zhìliào hěn hǎo

    - chất liệu bộ quần áo này rất tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质料

  • volume volume

    - 植物 zhíwù cóng 泥土 nítǔ zhōng 吸收 xīshōu 矿物质 kuàngwùzhì 其他 qítā 养料 yǎngliào

    - Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì de 面料 miànliào 提升 tíshēng 服装 fúzhuāng de 品质 pǐnzhì

    - Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 材料 cáiliào 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 家具 jiājù

    - Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 了解 liǎojiě 材料 cáiliào de 性质 xìngzhì

    - Chúng tôi cần hiểu tính chất của nguyên liệu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 树是 shùshì 制造 zhìzào 优质 yōuzhì 纸张 zhǐzhāng de 原料 yuánliào

    - Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.

  • volume

    - 这块 zhèkuài 布料 bùliào 质地 zhìdì hěn 柔软 róuruǎn

    - Kết cấu của tấm vải này rất mềm.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú shǎo 但是 dànshì 质料 zhìliào hǎo 比买 bǐmǎi 一堆 yīduī 廉价 liánjià de 破烂 pòlàn 衣服 yīfú 好多 hǎoduō le

    - Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú de 质料 zhìliào hěn hǎo

    - chất liệu bộ quần áo này rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao