Đọc nhanh: 质点 (chất điểm). Ý nghĩa là: chất (khi nói về trạng thái vận động của vật thể, không khảo sát sự lớn nhỏ hoặc hình dạng của vật thể mà xem nó chỉ có một điểm chất lượng, vật thể này gọi là chất.).
质点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất (khi nói về trạng thái vận động của vật thể, không khảo sát sự lớn nhỏ hoặc hình dạng của vật thể mà xem nó chỉ có một điểm chất lượng, vật thể này gọi là chất.)
在说明物体运动状态时,不考虑物体的大小和形状,认为它只是具有 质量的点,这个物体叫做质点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质点
- 一星半点 儿
- một chút
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 这 牛肉 有点 变质 了
- Thịt bò này hư rồi.
- 我 的 体质 有点 虚弱
- Thể chất của tôi có chút yếu.
- 这件 衣服 的 质量 差点
- Chất lượng của bộ quần áo này không được tốt lắm.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
- 廉正 的 品质 是 他 的 优点
- Phẩm chất liêm chính là điểm mạnh của anh ấy.
- 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
质›