Đọc nhanh: 账户余额不足 (trướng hộ dư ngạch bất tú). Ý nghĩa là: số dư trong tài khoản không đủ.
账户余额不足 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số dư trong tài khoản không đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户余额不足
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 我 的 银行 账户 还有 一些 余额
- Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
余›
户›
账›
足›
额›