Đọc nhanh: 余额不足 (dư ngạch bất tú). Ý nghĩa là: số dư không đủ.
余额不足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số dư không đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余额不足
- 成事不足 , 败事有余
- thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
- 不足道
- không đáng nói
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
- 书本上 讲 的 也 有 不足为训 的
- sách vở cũng có những điều không mẫu mực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
余›
足›
额›