贤惠 xiánhuì
volume volume

Từ hán việt: 【hiền huệ】

Đọc nhanh: 贤惠 (hiền huệ). Ý nghĩa là: tốt; hiền lành; hiền thục; hòa nhã lịch sự; phụ nữ có đức hạnh (người phụ nữ). Ví dụ : - 她是一个贤惠的妻子。 Cô ấy là một người vợ hiền lành.. - 我希望有一个贤惠的妻子。 Tôi hy vọng có một người vợ hiền lành.. - 贤惠的妻子让家里充满温暖。 Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.

Ý Nghĩa của "贤惠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

贤惠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt; hiền lành; hiền thục; hòa nhã lịch sự; phụ nữ có đức hạnh (người phụ nữ)

指妇女心地善良;通情达理;对人和蔼

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Cô ấy là một người vợ hiền lành.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Tôi hy vọng có một người vợ hiền lành.

  • volume volume

    - 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ ràng 家里 jiālǐ 充满 chōngmǎn 温暖 wēnnuǎn

    - Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤惠

  • volume volume

    - 老婆 lǎopó hěn 贤惠 xiánhuì

    - Vợ của tôi rất dịu dàng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Cô ấy là một người vợ hiền lành.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén jiē xián de 勤劳 qínláo

    - Mọi người đều ca ngợi sự cần cù của cô ấy.

  • volume volume

    - 王大妈 wángdàmā yǒu 一个 yígè 漂亮 piàoliàng yòu 贤惠 xiánhuì de 儿媳妇 érxífu

    - Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.

  • volume volume

    - xìng xián

    - Anh ấy họ Hiền.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Tôi hy vọng có một người vợ hiền lành.

  • volume volume

    - 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ ràng 家里 jiālǐ 充满 chōngmǎn 温暖 wēnnuǎn

    - Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng 回答 huídá shuō 教会 jiāohuì 受惠 shòuhuì 政府 zhèngfǔ

    - Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao